Xe tải hino 3t5 XZU720
Kính thưa quý khách, giá Xe tải hino 3t5 XZU720 rẽ hơn khi gọi số điện thoại
0915 748 448 Mr. Thanh. Báo giá online nhận ngay khuyến mãi.
Hân hạnh được phục vụ quý khách !
Thông tin sản phẩm
Xe tải Hino 3t5 XZU720 thuộc xe tải Hino Series 300 được thiết kế với nội ngoại thất cao cấp tỉ mỉ đến từng chi tiết, và chất lượng đã được khẳng định với người tiêu dùng toàn quốc. Đáng chú ý nhất thuộc về động cơ của xe được trang bị động cơ phun dầu điện tử có thể giảm phát thải khỉ xả, tăng công suất động cơ đồng thời giảm lượng tiêu hao nhiên liệu đến mức tối thiểu. Xe tải Hino 3,5 tấn XZU720 đáp ứng được nhu cầu vận hành của bằng B2 với các ứng dụng thùng có thế làm trên XZU720 là, thùng mui bạt, thùng kín, thùng bảo ôn, thùng đông lạnh, xe có gắn cẩu, xe tải có gắng bững nâng, xe chở gia súc gia cầm. Xe tải Hino XZU 720 được lắp ráp tại Việt Nam với toàn bộ quy trình công nghệ được nhập khẩu từ Nhật Bản vì thế sản phẩm luôn hướng đến chất lượng cao nhất đảm bảo sự vận hành êm ái, sự hài lòng với chủ xe, chất lượng vượt trội, và an toàn trên mọi cung đường.
Với dòng xe tải Hino 3t5 XZU720 sẽ được bảo hành theo tiêu chuẩn của Hino Việt Nam với chế độ và dịch vụ tốt nhất. Và chúng tôi tự hào là trạm bảo hành đạt tiêu chuẩn 3S của HiNo
Quý khách sẽ được hỗ trợ vay vốn (nếu có nhu cầu) khi mua xe tại công ty chúng tôi mức vay là 70-80% giá trị xe và thời hạn là 5 năm với lãi suất ưu đãi.
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ Hotline: Hùng Mạnh 0915 748 448
Thông số kỹ thuật của xe tải Hino 3t5 XZU720
MODEL 300 |
XZU720L |
||
Tổng tải trọng |
Kg |
7,500 |
|
Tự trọng |
Kg |
2,500 |
|
Kích thước xe |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3,870 |
Kích thước bao ngoài (DxRxC) |
mm |
6,735 x 1,995 x 2,220 |
|
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis |
mm |
5,070 |
|
Động cơ |
Moden |
|
N04C-VB Euro 3 |
Loại |
|
Động cơ diezen 4 kỳ 4 máy thẳng hàng tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp và làm mát bằng nước |
|
Công suất cực đại (Jis Gross) |
PS |
150 (2800 vòng/phút) |
|
Mômen xoắn cực đại (Jis Gross) |
N.m |
420 (1400 vòng/phút) |
|
Đường kính xylanh x hành trình piston |
Mm |
104 x 118 |
|
Dung tích xylanh |
Cc |
4,009 |
|
Tỷ số nén |
|
18.0 |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
|
Ly hợp |
Loại |
|
Loại đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh |
Hộp số |
Model |
|
MYY6S |
Loại |
|
Hợp số cơ khí, 6 số tiến và 1 số lùi, đồng tốctừ số 1 đến số 6, có số 6 là số vượt tốc |
|
Hệ thống lái |
|
Cột tay lái điều chỉnh được độ cao và góc nghiêng với cơ cấu khóa, trợ lực thuỷ lực, cơ cấu lái trục vít êcu bi tuần hoàn |
|
Hệ thống phanh |
|
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không |
|
Cỡ lốp |
|
7.50-16-14PR |
|
Tốc độ cực đại |
Km/h |
112 |
|
Khả năng vượt dốc |
Tan(%) |
47.2 |
|
Cabin |
|
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn |
|
Thùng nhiên liệu |
L |
100 |
|
Tính năng khác |
|
|
|
Hệ thống phanh phụ trợ |
|
Phanh khí xả |
|
Hệ thống treo cầu trước |
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm xóc thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang |
|
Hệ thống treo cầu sau |
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm xóc thuỷ lực |
|
Cửa sổ điện |
|
Có |
|
Khoá cửa trung tâm |
|
Có |
|
CD&AM/FM Radio |
|
Có |
|
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao |
|
Có |
|
Số chỗ ngồi |
Người |
3 |
Hỗ trợ thủ tục vay trả góp tối đa đến 85%
Hỗ trợ nộp thuế trước bạ, đăng ký, đăng kiểm, mua bảo hiểm, lắp phụ kiện...
Thủ tục đơn giản, nhanh gọn, tiết kiệm thời gian cho Quý khách
Hân hạnh được phục vụ quý khách !