Xe tải hino FC ngắn 6 tấn
Kính thưa quý khách, giá Xe tải hino FC ngắn 6 tấn rẽ hơn khi gọi số điện thoại
0915 748 448 Mr. Thanh. Báo giá online nhận ngay khuyến mãi.
Hân hạnh được phục vụ quý khách !
Thông tin sản phẩm
Xe tải hino 6 tấn FC ngắn là dòng xe được sản xuất tại Việt Nam với toàn bộ linh kiện cùng dây chuyền công nghệ nhập khẩu tại Nhật Bản. Chất lượng của dòng xe tải hino500 6 tấn FC đã được khẳng định qua thời gian và đã được lòng người kinh doanh vận tải tại Việt Nam nhờ chất lượng tốt mẫu mã đẹp vượt trội.
Xe tải Hino Fc ngắn phù hợp với các loại mặt hàng nặng như cám, gạo, sắt, thép, vật liệu xây dựng... hoặc các mặt hàng không cần kích thước thùng hoặc các khách hàng hay lưu thông trên các con đường nhỏ hẹp. Xe tải Hino 6 tấn FC ngắn phù hợp đóng các loại thùng như: thùng mui bạt, thùng kín, thùng lững, thùng bảo ôn đông lạnh, thùng xe ép rác, xe chở bồn xăng dầu... Với công năng đa dạng đây là sự lựa chọn kinh tế và hợp lý nhất cho các nhà kinh doanh vận tải.
Hỗ trợ vay vốn khi quý khách mua xe: mức vay 80% giá trị xe, thời hạn vay 5 năm, lãi suất ưu đãi
Hỗ trợ quý khách về bảo dưỡng định kỳ, chế độ bảo hành bảo trì tốt, cùng chế độ hậu mãi chăm sóc sau bán hàng tốt nhất
Mọi chi tiết xin liên hệ Hotline: Hùng Mạnh 0915 748 448
Thông số kỹ thuật xe tải Hino 6 tấn FC ngắn
MODEL |
FC9JJSW - Xe Tải Hino 6 Tấn FC Ngắn |
Tổng tải trọng |
10.400 kg |
Tự trọng |
2.980 kg |
Kích thước xe tải hino FC series 500 loại ngắn | |
Chiều dài cơ sở |
4.350 kg |
Kích thước bao ngoài (DxRxC) |
7.490 x 2.275 x 2.470 mm |
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối |
5.635 mm |
Model động cơ |
J05E – TE |
Loại |
Động cơ Diesel HINO J05E - TE (Euro 2) tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp |
Công suất cực đại (Jis Gross) |
165 - (2.500 vòng/phút) PS |
Moomen xoắn cực đại (Jis Gross) |
520 - (1.500 vòng/phút) N.m |
Đường kính xylanh x hành trình piston |
112 x 130 mm |
Dung tích xylanh |
5.123 CC |
Tỷ số nén |
18:1 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Bơm Piston |
Loại ly hợp |
Loại đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Model hộp số |
LX06S |
Loại |
6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6 |
Hệ thống lái |
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
Hệ thốnh phanh |
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
Cỡ lốp |
8.25 - 16 (8.25R16) |
Tốc độ cực đại |
102 Km/h |
Khả năng vượt dốc |
44,4 Tan(%) |
Cabin |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị khóa an toàn |
Thùng nhiên liệu |
100 L |
Tính năng khác |
|
Hệ thống phanh phụ trợ |
Phanh khí xả |
Hệ thống treo cầu trước |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo cầu sau |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá |
Cửa sổ điện |
Có |
Khoá cửa trung tâm |
Có |
CD&AM/FM Radio |
Có |
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao |
Lựa chọn |
Số chỗ ngồi |
3 người |
Hỗ trợ thủ tục vay trả góp tối đa đến 85%
Hỗ trợ nộp thuế trước bạ, đăng ký, đăng kiểm, mua bảo hiểm, lắp phụ kiện...
Thủ tục đơn giản, nhanh gọn, tiết kiệm thời gian cho Quý khách
Hân hạnh được phục vụ quý khách !