
Kính thưa quý khách, giá Xe tải Veam VT250 2.5 tấn rẽ hơn khi gọi số điện thoại
0915 748 448 Mr. Thanh. Báo giá online nhận ngay khuyến mãi.
Hân hạnh được phục vụ quý khách !
Giới thiệu chung về xe tải Veam VT250 2.5 tấn.
Xe tải Veam VT250 2.5 tấn là dòng xe tải 2.5 tấn kích thước thùng 4m9 được trang bị động cơ Hyundai D4BH, cầu hộp số Hyundai nhập khẩu từ Hàn Quốc, khác với dòng 2.5 tấn của VT255, xe tải Veam VT250 có kích thước thùng dài hơn, giúp chở được lượng hàng hóa nhiều hơn thích hợp với các loại hàng cồng kềnh. Cabin của xe vẫn được thiết kế theo kiểu truyền thống của xe tải Veam đó là cabin vuông và mặt kính đứng.
Ngoại thất xe tải Veam VT250 2.5 tấn.
Nội thất của xe tải Veam VT250 2.5 tấn.
Được trang bị đầy đủ các thiết bị tiện nghi như:
Động cơ và hiệu suất.
Công ty cổ phần Nam Phong đơn vị phân phối nhập khẩu xe chuyên nghiệp và uy tín cam kết.
Thông số kỹ thuật xe tải Veam VT200 2 tấn.
Nhãn hiệu | VEAM | |||
Số loại | VT200-1/ VT255 | VT250-1/ VT350 | VT260 | |
Tải trọng cho phép (Kg) | 1990/ 2490 | 2490/3490 | Xe Mui bạt: 1990Xe Thùng kín: 1800 | |
Chiều dài lòng thùng (mm) | Mui Bạt | 4350 | 4880 | 6050 |
Thùng Kín | 4350 | 4885 | 6050 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3360 | 3735 | 4300 | |
Công thức bánh xe | 4x2 | |||
Cabin | ||||
Loại | Đơn - kiểu lật | |||
Kích thước cabin: DxRxC (mm) | 1510x1950x1865 | |||
Động cơ | ||||
Kiểu loại động cơ | Hàn Quốc - D4BH | |||
Công suất max/Tốc độ vòng quay (Ps/vòng/phút) | 103/3400 | |||
Momen max/Tốc độ vòng quay (N.m/vòng/phút) | 235/2000 | |||
Hệ thống truyền động | ||||
Ly hợp | Hàn Quốc, 1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực | |||
Hộp số | Hàn Quốc, 5 số tiến, 1 số lùi | |||
Cầu chủ động | Hàn Quốc - cầu sau | |||
Lốp xe | ||||
Số lốp trên trục: I/II/dự phòng | VT200-1: 02/04/02VT255: 02/04/01 | VT250-1: 02/04/02VT350: 02/04/01 | 02/04/01 | |
Cỡ lốp: I/II | VT200-1 MB: 6.50-16 (7.00-16)VT200-1 TK: 6.50-16VT255 (MB&TK): 7.00-16 | VT250-1 MB: 7.00-16 (7.50-16)VT250-1 TK: 7.00-16VT350 (MB&TK): 7.50-16 | 7.50-16 | |
Các thông số khác | ||||
Tiêu hao nhiên liệu ở vận tốc 60km/h (L/100Km) | 9 | 10 | 11 | |
Ắc quy | 12V-120Ah |
Thông số kỹ thuật chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước.
Hỗ trợ thủ tục vay trả góp tối đa đến 85%
Hỗ trợ nộp thuế trước bạ, đăng ký, đăng kiểm, mua bảo hiểm, lắp phụ kiện...
Thủ tục đơn giản, nhanh gọn, tiết kiệm thời gian cho Quý khách
Hân hạnh được phục vụ quý khách !